About triệu Euro (EUR)
The Euro (Sign: €; ISO 4217 Alphabetic Code: EUR; ISO 4217 Numeric Code: 978;), also referred to lớn as The single currency, Ege (Finnish), Eumeln (German), Quid (Irish English), Teuro (German), Juro (Hungarian). There are 2 minor units.The coins are 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2, while the bank notes are 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500. European Central Bank is the central ngân hàng.
About Viet Nam Dong (VND)
The Viet Nam Dong (Sign: ₫; ISO 4217 Alphabetic Code: VND; ISO 4217 Numeric Code: 704;) There are 0 minor units.The coins are 200?, 500?, 1000?, 2000?, 5000?, while the ngân hàng notes are 10,000?, đôi mươi,000?, 50,000?, 100,000?, 200,000?, 500,000?. State Bank of Vietnam giới is the central bank.
Convert 2.01 EUR to lớn VND; 2.01 triệu Euro khổng lồ Viet Nam Dong
This triệu Euro lớn Viet Nam Dong currency converter is updated with real-time rates every 15 minutes as of Aug 26, 2021.Only enter the numbers, any other characters or seperation marks will be trashed, in the box khổng lồ the left of Euro (EUR), then cliông xã the "Convert" button;Cliông xã on "triệu Euro (EUR)" links to convert Euro to lớn all other currencies;Clichồng on "Viet Nam Dong (VND)" link lớn convert Viet Nam Dong to lớn all other currencies;Click on the liên kết "Swap currencies" khổng lồ convert from Viet Nam Dong to Euro;Click on the "Group converter" liên kết to convert a group of numbers all at one time.
triệu Euro (EUR) |
= Viet Nam Dong (VND) |
|
2.01 Euro = 53,8đôi mươi Viet Nam Dong2.01 EUR = 53,8đôi mươi VNDAs of Friday, Aug 27, 2021, 03:25 AM GMT |
Swap currencies | Convert another currency pair | Group Converter |
Convert 2.01 triệu Euro (EUR) lớn major currencies |
2.01 EUR = 2.3648 USD (US Dollar)2.01 EUR = 3.2560 AUD (Australian Dollar)2.01 EUR = 2.9832 CAD (Canadian Dollar)2.01 EUR = 2.1626 CHF (Swiss Franc)2.01 EUR = 15.33 CNY (Chinese Yuan Renminbi)2.01 EUR = 1.7193 GBP.
Bạn đang xem: 15 Us Dollar Đổi Ra Vietnam Dong Được Bao Nhiêu
Xem thêm: Có Tiền Nên Đầu Tư Gì? ? Neu Co Tien Se Thanh Tien
(British Pound Sterling)2.01 EUR = 175.57 INR (Indian Rupee)2.01 EUR = 260.12 JPY (Japanese Yen)2.01 EUR = 35.42 ZAR (South African Rand) | 2.01 VND = 0.00008832 USD (US Dollar)2.01 VND = 0.00012160 AUD (Australian Dollar)2.01 VND = 0.00011141 CAD (Canadian Dollar)2.01 VND = 0.00008077 CHF (Swiss Franc)2.01 VND = 0.00057242 CNY (Chinese Yuan Renminbi)2.01 VND = 0.00007507 EUR (Euro)2.01 VND = 0.00006421 GBP (British Pound Sterling)2.01 VND = 0.006557 INR (Indian Rupee)2.01 VND = 0.009715 JPY (Japanese Yen)2.01 VND = 0.001323 ZAR (South African Rand) |
Convert 2.01 triệu Euro (EUR) lớn same region currencies |
2.01 EUR = 2.1626 CHF (Swiss Franc)2.01 EUR = 1.7193 GBP. (British Pound Sterling)2.01 EUR = 14.95 DKK (Danish Krone)2.01 EUR = 1.7193 GIPhường. (Gibraltar Pound)2.01 EUR = 298.70 ISK (Icelvà Krona)2.01 EUR = trăng tròn.87 NOK (Norwegian Krone)2.01 EUR = 1.6680 XDR (Special Drawing Right - SDR)2.01 EUR = đôi mươi.56 SEK (Swedish Krona) | 2.01 VND = 0.00057242 CNY (Chinese Yuan Renminbi)2.01 VND = 0.009715 JPY (Japanese Yen)2.01 VND = 0.00011934 BND (Brunei Dollar)2.01 VND = 0.3597 KHR (Cambodia Riel)2.01 VND = 0.00068758 HKD (Hong Kong Dollar)2.01 VND = 1.2736 IDR (Indonesia Rupiah)2.01 VND = 0.8459 LAK (Lao Kip)2.01 VND = 0.00070818 MOP (Macao Pataca)2.01 VND = 0.00036993 MYR (Malaysian Ringgit)2.01 VND = 0.2523 MNT (Mongolia Tugrik)2.01 VND = 0.079487 KPW (North Korean Won)2.01 VND = 0.004417 PHP (Philippine Peso)2.01 VND = 0.00011948 SGD (Singapore Dollar)2.01 VND = 0.1033 KRW (South Korean Won)2.01 VND = 0.002467 TWD (Taiwan New Dollar)2.01 VND = 0.002894 THB (Thailand Baht) |
Most Popular EURVND (triệu Euro khổng lồ Viet Nam Dong) conversions |
Notriệu Euro (EUR)Viet Nam Dong (VND)Notation
1 | € 1 EUR | ₫ 26,776 VND | 1 Euro = 26,776 Viet Nam Dong |
2 | € 5 EUR | ₫ 133,880 VND | 5 triệu Euro = 133,880 Viet Nam Dong |
3 | € 10 EUR | ₫ 267,760 VND | 10 Euro = 267,760 Viet Nam Dong |
4 | € đôi mươi EUR | ₫ 535,519 VND | 20 Euro = 535,519 Viet Nam Dong |
5 | € 50 EUR | ₫ 1,338,798 VND | 50 Euro = 1,338,798 Viet Nam Dong |
6 | € 100 EUR | ₫ 2,677,595 VND | 100 triệu Euro = 2,677,595 Viet Nam Dong |
7 | € 250 EUR | ₫ 6,693,988 VND | 250 triệu Euro = 6,693,988 Viet Nam Dong |
8 | € 500 EUR | ₫ 13,387,976 VND | 500 triệu Euro = 13,387,976 Viet Nam Dong |
9 | € 1,000 EUR | ₫ 26,775,951 VND | 1000 Euro = 26,775,951 Viet Nam Dong |
10 | € 5,000 EUR | ₫ 133,879,756 VND | 5000 Euro = 133,879,756 Viet Nam Dong |
11 | € 10,000 EUR | ₫ 267,759,511 VND | 10000 triệu Euro = 267,759,511 Viet Nam Dong |
12 | € 50,000 EUR | ₫ 1,338,797,557 VND | 50000 Euro = 1,338,797,557 Viet Nam Dong |
13 | € 100,000 EUR | ₫ 2,677,595,114 VND | 100000 Euro = 2,677,595,114 Viet Nam Dong |
14 | € 500,000 EUR | ₫ 13,387,975,570 VND | 500000 triệu Euro = 13,387,975,570 Viet Nam Dong |
15 | € 1,000,000 EUR | ₫ 26,775,951,141 VND | 1000000 Euro = 26,775,951,141 Viet Nam Dong |
Lachạy thử EUR khổng lồ VND Conversions
27 EUR to lớn VND | 300.000 EUR khổng lồ VND | 1056. EUR lớn VND | 229. EUR to lớn VND |
1898 EUR khổng lồ VND | 19.99 EUR lớn VND | 6000 EUR lớn VND | 69.90 EUR lớn VND |
1250 EUR to VND | .0001 EUR to lớn VND | 14.05 EUR khổng lồ VND | 39.99 EUR lớn VND |
2700 EUR khổng lồ VND | .165 EUR lớn VND | 4000 EUR to VND | 7924 EUR to lớn VND |
60000 EUR khổng lồ VND | 27.36 EUR to VND | 545. EUR lớn VND | 90000 EUR lớn VND |
|
Webmaster Tools
★ Currency Converter Widget★ Exchange Rate Widget★ Scrolling Ticker Widget★ Pocket Guide Widget★ Currency Text Link Widget★ Gold Price Calculator Widget
Top 10 Most Active
USDEURGBPJPYCAD | AUDCHFSEKHKDNZD |
Major Converters
EUR khổng lồ USD JPY lớn USDGBP.. lớn USDAUD to lớn USDCAD khổng lồ USDCHF to lớn USDCNY to lớn USDINR to USDEUR lớn GBP | USD to EUR USD to JPYUSD to lớn GBPUSD to AUDUSD to lớn CADUSD lớn CHFUSD lớn CNYUSD khổng lồ INRGBPhường to lớn EUR |
Exchange Rates
BTCUSDEURGBPJPY | XAUCADAUDCHFCNY |
Precious Metal Rates
Gold Ounce Price in USD Silver Ounce Price in USD Copper Ounce Price in USD Palladium Ounce Price in USD Platinum Ounce Price in USD
Where To Exchange
New YorkLos AngelesChicagoHoustonPhiladelphiaPhoenixSan AntonioSan DiegoCaliforniaFlorida
Forex Brokerage Search
Chuyên mục:
Công nghệ tài chính